Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1981

 Ba Lan

Huấn luyện viên: Waldemar Obrebski

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJózef Wandzik (1963-08-13)13 tháng 8, 1963 (18 tuổi) Ruch Chorzów
23TVRobert Grzanka (1962-09-06)6 tháng 9, 1962 (19 tuổi) Motor Lublin
33TVZbigniew Kaczmarek (1963-06-01)1 tháng 6, 1963 (18 tuổi) Stoczniowiec Gdańsk
42HVKazimierz Sokołowski (1963-02-10)10 tháng 2, 1963 (18 tuổi) Pogoń Szczecin
52HVHenryk Majer (1963-01-29)29 tháng 1, 1963 (18 tuổi) Odra Opole
63TVRyszard Tarasiewicz (1962-04-27)27 tháng 4, 1962 (19 tuổi) Śląsk Wrocław
72HVDariusz Wdowczyk (1962-09-25)25 tháng 9, 1962 (19 tuổi) Gwardia Warszawa
84Jan Urban (1962-05-14)14 tháng 5, 1962 (19 tuổi) Zagłębie Sosnowiec
94Erwin Koźlik (1962-02-04)4 tháng 2, 1962 (19 tuổi) Górnik Zabrze
104Dariusz Dziekanowski (1962-09-30)30 tháng 9, 1962 (19 tuổi) Gwardia Warszawa
113TVPiotr Rzepka (1961-08-18)18 tháng 8, 1961 (20 tuổi) Bałtyk Gdynia
121TMJerzy Zajda (1963-05-10)10 tháng 5, 1963 (18 tuổi) Zaglebie Wałbrzych
133TVJerzy Kowalik (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Wisła Kraków
142HVModest Boguszewski (1963-01-08)8 tháng 1, 1963 (18 tuổi) Motor Lublin
153TVMirosław Pękala (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Śląsk Wrocław
162HVRoman Geszlecht (1961-12-28)28 tháng 12, 1961 (19 tuổi) Zagłębie Sosnowiec
173TVTadeusz Świątek (1961-11-08)8 tháng 11, 1961 (19 tuổi) Wisła Płock
184Andrzej Łatka (1962-10-31)31 tháng 10, 1962 (18 tuổi) Stal Mielec

 Qatar

Huấn luyện viên: Evaristo de Macedo

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMYounes Ahmed (1963-08-17)17 tháng 8, 1963 (18 tuổi) Al-Rayyan
22HVMohamed Al-Suwaidi (1962-06-25)25 tháng 6, 1962 (19 tuổi) Al-Arabi
32HVAbdullah Mubarak (1962-08-05)5 tháng 8, 1962 (19 tuổi) Al-Ahli
42HVJamal Khalifah (1961-12-04)4 tháng 12, 1961 (19 tuổi) Al-Rayyan
52HVAdel Malallah (1961-09-15)15 tháng 9, 1961 (20 tuổi) Al-Ahli
63TVSameer Sultan (1961-11-08)8 tháng 11, 1961 (19 tuổi) Al-Ahli
74Khamis Sultan (1961-11-03)3 tháng 11, 1961 (19 tuổi) Al-Rayyan
83TVMohammed Afifah (1962-12-07)7 tháng 12, 1962 (18 tuổi) Al-Rayyan
94Badr Bilal (1962-11-04)4 tháng 11, 1962 (18 tuổi) Al-Sadd
103TVNasser Salem (1962-03-04)4 tháng 3, 1962 (19 tuổi)
114Khamis Daham (1961-12-03)3 tháng 12, 1961 (19 tuổi) Al-Arabi
124Ali Zaid (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (20 tuổi) Al-Arabi
133TVMajed Bakheet (1961-10-04)4 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Qatar SC
143TVIbrahim Khalfan (1961-10-25)25 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Al-Arabi
153TVEssa Ahmed (1963-03-08)8 tháng 3, 1963 (18 tuổi) Al-Ahli
162HVKhalid Salman (1962-04-05)5 tháng 4, 1962 (19 tuổi) Al-Sadd
173TVMansour Mubarak (1961-10-09)9 tháng 10, 1961 (19 tuổi)
181TMAhmad Al-Majed (1962-06-18)18 tháng 6, 1962 (19 tuổi) Al-Arabi

 Uruguay

Huấn luyện viên: Raúl Bentancor

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCarlos Arias (1961-09-13)13 tháng 9, 1961 (20 tuổi) Fénix
22HVNelson Gutiérrez (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (19 tuổi) Peñarol
33TVJosé Enrique Peña (1963-05-07)7 tháng 5, 1963 (18 tuổi) Huracán Buceo
43TVCarlos Vásquez (1962-03-12)12 tháng 3, 1962 (19 tuổi) Bella Vista
53TVCarlos Berrueta (1961-08-21)21 tháng 8, 1961 (20 tuổi) Danubio
63TVCarlos Melián (1961-09-05)5 tháng 9, 1961 (20 tuổi) Wanderers
74Carlos Aguilera (1964-09-21)21 tháng 9, 1964 (17 tuổi) Nacional
83TVJavier López Báez (1962-07-19)19 tháng 7, 1962 (19 tuổi) River Plate
94Jorge da Silva (1961-12-11)11 tháng 12, 1961 (19 tuổi) Defensor Sporting
103TVEnzo Francescoli (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (19 tuổi) Wanderers
114Jorge Villazán (1962-10-05)5 tháng 10, 1962 (18 tuổi) Nacional
121TMJavier Zeoli (1962-05-02)2 tháng 5, 1962 (19 tuổi) Danubio
13Eduardo Linaris (1962-04-26)26 tháng 4, 1962 (19 tuổi) River Plate
143TVGustavo Ancheta (1963-11-21)21 tháng 11, 1963 (17 tuổi) Miramar Misiones
152HVJosé Batista (1962-03-06)6 tháng 3, 1962 (19 tuổi) Cerro
163TVYubert Lemos (1962-06-12)12 tháng 6, 1962 (19 tuổi) Nacional
174Adolfo Barán (1961-11-22)22 tháng 11, 1961 (19 tuổi) Rentistas
18Alexis Noble (1963-05-05)5 tháng 5, 1963 (18 tuổi) Peñarol

 Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Walt Chyzowych

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCraig Scarpelli (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (18 tuổi) University of Tampa
22HVAl Smith (1962-10-06)6 tháng 10, 1962 (18 tuổi)
32HVChris Hundelt (1963-06-07)7 tháng 6, 1963 (18 tuổi)
42HVJay Ainslie (1961-09-13)13 tháng 9, 1961 (20 tuổi)
52HVTom Gardiner (1962-09-19)19 tháng 9, 1962 (19 tuổi) Philadelphia Fever
63TVGeorge Fernandez (1961-10-29)29 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Cal State Hayward Pioneers
74Tom Kain (1963-01-07)7 tháng 1, 1963 (18 tuổi) Duke Blue Devils
83TVKeith Meyer (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (20 tuổi)
94Dave Lischner (1962-12-18)18 tháng 12, 1962 (18 tuổi) Philadelphia Fever
103TVTodd Saldana (1962-11-15)15 tháng 11, 1962 (18 tuổi) Los Angeles Aztecs
114Darryl Gee (1963-06-06)6 tháng 6, 1963 (18 tuổi) New York Cosmos
124Mark Devey (1963-06-06)6 tháng 6, 1963 (18 tuổi) Moravian Academy
133TVDaryl Doran (1963-03-29)29 tháng 3, 1963 (18 tuổi) Saint Louis Louis Billikens
143TVJohn Stollmeyer (1962-10-25)25 tháng 10, 1962 (18 tuổi) Thomas Jefferson High School
154Peter Jianette (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (18 tuổi) New York Arrows
164Steve McLean (1961-10-31)31 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Philadelphia Textile
174Amr Aly (1962-01-08)8 tháng 1, 1962 (19 tuổi) Columbia Lions
181TMMark White (1961-12-05)5 tháng 12, 1961 (19 tuổi) Philadelphia Fever